automatic pilot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automatic pilot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic pilot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic pilot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
automatic pilot
a cognitive state in which you act without self-awareness
she went about her chores on automatic pilot
too much of the writing seems to have been done on automatic pilot
she talked and he dozed and my mind went on autopilot
Synonyms: autopilot
Similar:
autopilot: a navigational device that automatically keeps ships or planes or spacecraft on a steady course
Synonyms: robot pilot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- automatic
- automatics
- automatical
- automaticity
- automaticlly
- automatic gun
- automatic imf
- automatic(al)
- automatically
- automatic bias
- automatic bind
- automatic code
- automatic dial
- automatic feed
- automatic gate
- automatic iris
- automatic line
- automatic lock
- automatic scan
- automatic shop
- automatic skip
- automatic stop
- automatic text
- automatic trap
- automatic weir
- automatic block
- automatic brake
- automatic break
- automatic check
- automatic choke
- automatic cover
- automatic drive
- automatic float
- automatic graph
- automatic guide
- automatic input
- automatic lathe
- automatic level
- automatic logon
- automatic pilot
- automatic point
- automatic proof
- automatic punch
- automatic purge
- automatic relay
- automatic rifle
- automatic scale
- automatic servo
- automatic timer
- automatic tongs