robot pilot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robot pilot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robot pilot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robot pilot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robot pilot

    Similar:

    autopilot: a navigational device that automatically keeps ships or planes or spacecraft on a steady course

    Synonyms: automatic pilot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).