robot machining cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robot machining cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robot machining cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robot machining cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • robot machining cell

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phần điều khiển bằng rôbốt