robotlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
robotlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robotlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robotlike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
robotlike
Similar:
automatic: resembling the unthinking functioning of a machine
an automatic `thank you'
machinelike efficiency
Synonyms: automatonlike, machinelike, robotic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).