robotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robotic.

Từ điển Anh Việt

  • robotic

    * tính từ

    như người máy; cứng nhắc, máy móc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robotic

    of or relating to mechanical robots

    among our robotic devices is a vacuum cleaner

    Similar:

    automatic: resembling the unthinking functioning of a machine

    an automatic `thank you'

    machinelike efficiency

    Synonyms: automatonlike, machinelike, robotlike