robot bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
robot bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robot bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robot bomb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
robot bomb
Similar:
buzz bomb: a small jet-propelled winged missile that carries a bomb
Synonyms: flying bomb, doodlebug, V-1
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).