buzz bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buzz bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buzz bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buzz bomb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buzz bomb
a small jet-propelled winged missile that carries a bomb
Synonyms: robot bomb, flying bomb, doodlebug, V-1
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).