buzzard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buzzard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buzzard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buzzard.
Từ điển Anh Việt
buzzard
/'bʌzed/
* danh từ
chim ó butêo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buzzard
a New World vulture that is common in South America and Central America and the southern United States
Synonyms: turkey buzzard, turkey vulture, Cathartes aura
the common European short-winged hawk
Synonyms: Buteo buteo