buteo buteo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buteo buteo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buteo buteo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buteo buteo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buteo buteo

    Similar:

    buzzard: the common European short-winged hawk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).