buzzing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buzzing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buzzing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buzzing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buzzing
Similar:
buzz: make a buzzing sound
bees were buzzing around the hive
Synonyms: bombinate, bombilate
buzz: fly low
Planes buzzed the crowds in the square
hum: be noisy with activity
This office is buzzing with activity
buzz: call with a buzzer
he buzzed the servant
abuzz: noisy like the sound of a bee
the room was abuzz over the latest scandal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).