bombinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bombinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombinate.

Từ điển Anh Việt

  • bombinate

    * nội động từ

    (thơ) kêu vo vo, kêu o o

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bombinate

    Similar:

    buzz: make a buzzing sound

    bees were buzzing around the hive

    Synonyms: bombilate