abuzz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abuzz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abuzz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abuzz.
Từ điển Anh Việt
abuzz
* tính từ
đầy tiếng rì rầm, ồn ào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abuzz
noisy like the sound of a bee
the room was abuzz over the latest scandal
Synonyms: buzzing