v-1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
v-1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm v-1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của v-1.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
v-1
Similar:
buzz bomb: a small jet-propelled winged missile that carries a bomb
Synonyms: robot bomb, flying bomb, doodlebug
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).