robot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
robot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robot.
Từ điển Anh Việt
robot
/'roubɔt/
* danh từ
người máy
tin hiệu chỉ đường tự động
bom bay
(định ngữ) tự động
robot plane: máy bay không người lái
robot
người máy, máy tự động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
robot
* kinh tế
người máy
rô-bốt
thiết bị tự động
* kỹ thuật
người máy
máy tự động
điện:
rôbôt
toán & tin:
robot, người máy