autopilot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autopilot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autopilot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autopilot.

Từ điển Anh Việt

  • autopilot

    /'ɔ:tə,pailət/

    * danh từ

    máy lái tự động

  • autopilot

    (Tech) bộ lái tự động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autopilot

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khối lái tự động

    xây dựng:

    phi công tự động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autopilot

    a navigational device that automatically keeps ships or planes or spacecraft on a steady course

    Synonyms: automatic pilot, robot pilot

    Similar:

    automatic pilot: a cognitive state in which you act without self-awareness

    she went about her chores on automatic pilot

    too much of the writing seems to have been done on automatic pilot

    she talked and he dozed and my mind went on autopilot