automatic feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic feed.

Từ điển Anh Việt

  • automatic feed

    (Tech) tiếp vận tự động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic feed

    * kỹ thuật

    bộ nạp tự động

    toán & tin:

    cấp liệu tự động

    xây dựng:

    sự cấp liệu tự động