automatic choke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic choke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic choke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic choke.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic choke

    * kỹ thuật

    nắp nghẽn gió tự động

    ô tô:

    bướm gió tự động

    cơ khí & công trình:

    cánh bướm gió tự động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • automatic choke

    a choke that automatically controls the flow of air to the carburetor