automatic stop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automatic stop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic stop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic stop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
automatic stop
* kỹ thuật
dừng tự động
phanh tự động
xây dựng:
bộ hãm tự động
cơ khí & công trình:
cữ chặn ngắt tự động
toán & tin:
sự dừng tự động
Từ liên quan
- automatic
- automatics
- automatical
- automaticity
- automaticlly
- automatic gun
- automatic imf
- automatic(al)
- automatically
- automatic bias
- automatic bind
- automatic code
- automatic dial
- automatic feed
- automatic gate
- automatic iris
- automatic line
- automatic lock
- automatic scan
- automatic shop
- automatic skip
- automatic stop
- automatic text
- automatic trap
- automatic weir
- automatic block
- automatic brake
- automatic break
- automatic check
- automatic choke
- automatic cover
- automatic drive
- automatic float
- automatic graph
- automatic guide
- automatic input
- automatic lathe
- automatic level
- automatic logon
- automatic pilot
- automatic point
- automatic proof
- automatic punch
- automatic purge
- automatic relay
- automatic rifle
- automatic scale
- automatic servo
- automatic timer
- automatic tongs