automatic scan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic scan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic scan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic scan.

Từ điển Anh Việt

  • automatic scan

    (Tech) quét tự động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic scan

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dò tự động

    toán & tin:

    sự quét tự động

    tìm tự động