automatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatism.
Từ điển Anh Việt
automatism
/ɔ:'tɔmətizm/
* danh từ
tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động
(tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc
automatism
tính tự động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
automatism
* kỹ thuật
y học:
tính tự động
toán & tin:
tính tự động hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
automatism
any reaction that occurs automatically without conscious thought or reflection (especially the undirected behavior seen in psychomotor epilepsy)