autotypy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autotypy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autotypy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autotypy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autotypy

    Similar:

    autotype: process for producing permanent prints in a carbon pigment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).