autotype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autotype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autotype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autotype.

Từ điển Anh Việt

  • autotype

    /'ɔ:tətaip/

    * danh từ

    bản sao đúng

    thuật in ảnh

    * ngoại động từ

    sao đúng

    in ảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autotype

    process for producing permanent prints in a carbon pigment

    Synonyms: autotypy

    Similar:

    facsimile: an exact copy or reproduction