facsimile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
facsimile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facsimile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facsimile.
Từ điển Anh Việt
facsimile
/fæk'simili/
* danh từ
bản sao, bản chép
reproduced in facsimile: sao thật đúng, chép thật đúng
* ngoại động từ
sao, chép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
facsimile
* kinh tế
bản sao chụp
bản sao mẫu
bản sao từ fax
mẫu sao lại
sự chụp lại
sự sao lại
* kỹ thuật
fax
xây dựng:
sao y nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
facsimile
an exact copy or reproduction
Synonyms: autotype
duplicator that transmits the copy by wire or radio
Synonyms: facsimile machine, fax
Similar:
fax: send something via a facsimile machine
Can you fax me the report right away?
Synonyms: telefax
Từ liên quan
- facsimile
- facsimile mail
- facsimile unit
- facsimile (fax)
- facsimile = fax
- facsimile device
- facsimile carrier
- facsimile machine
- facsimile operator
- facsimile receiver
- facsimile recorder
- facsimile converter
- facsimile equipment
- facsimile signature
- facsimile telegraph
- facsimile modulation
- facsimile telegraphy
- facsimile transmitter
- facsimile transmission
- facsimile-signal level
- facsimile synchronizing
- facsimile coded data (fcd)
- facsimile control field (fcf)
- facsimile parameters conversion
- facsimile transmitting converter
- facsimile information field (fif)
- facsimile of authorized signature
- facsimile communications system (fcs)
- facsimile packet assembler/disassembler (fpasd)