facsimile transmission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
facsimile transmission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facsimile transmission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facsimile transmission.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
facsimile transmission
* kinh tế
sự truyền fax
* kỹ thuật
toán & tin:
điện báo truyền ảnh
hệ thống truyền fax
sự truyền fax
điện:
sự truyền báo ảnh
xây dựng:
vô tuyến truyền ảnh
Từ liên quan
- facsimile
- facsimile mail
- facsimile unit
- facsimile (fax)
- facsimile = fax
- facsimile device
- facsimile carrier
- facsimile machine
- facsimile operator
- facsimile receiver
- facsimile recorder
- facsimile converter
- facsimile equipment
- facsimile signature
- facsimile telegraph
- facsimile modulation
- facsimile telegraphy
- facsimile transmitter
- facsimile transmission
- facsimile-signal level
- facsimile synchronizing
- facsimile coded data (fcd)
- facsimile control field (fcf)
- facsimile parameters conversion
- facsimile transmitting converter
- facsimile information field (fif)
- facsimile of authorized signature
- facsimile communications system (fcs)
- facsimile packet assembler/disassembler (fpasd)