facsimile equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facsimile equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facsimile equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facsimile equipment.

Từ điển Anh Việt

  • facsimile equipment

    (Tech) thiết bị điện thư