autogeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autogeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autogeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autogeny.
Từ điển Anh Việt
autogeny
/ɔ:'tɔgʤini/
* danh từ
(sinh vật học) sự tự sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autogeny
Similar:
abiogenesis: a hypothetical organic phenomenon by which living organisms are created from nonliving matter
Synonyms: autogenesis, spontaneous generation