spontaneous generation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spontaneous generation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spontaneous generation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spontaneous generation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spontaneous generation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự phát sinh ngẫu nhiên

    y học:

    sự phát sinh tự nhiên, sự tự phát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spontaneous generation

    Similar:

    abiogenesis: a hypothetical organic phenomenon by which living organisms are created from nonliving matter

    Synonyms: autogenesis, autogeny