spontaneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spontaneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spontaneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spontaneous.
Từ điển Anh Việt
spontaneous
/spɔn'teinjəs/
* tính từ
tự động, tự ý
to make a spontaneous offer of one's services: tự ý xung phong phục vụ
tự phát, tự sinh
spontaneous development: sự phát triển tự phát
spontaneous generation: sự tự sinh
thanh thoát, không gò bó (văn)
spontaneous
tự phát; tức thời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spontaneous
* kỹ thuật
tức thời
toán & tin:
tự phát, tức phát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spontaneous
happening or arising without apparent external cause
spontaneous laughter
spontaneous combustion
a spontaneous abortion
Synonyms: self-generated
Antonyms: induced
Similar:
ad-lib: said or done without having been planned or written in advance
he made a few ad-lib remarks
Synonyms: unwritten
Từ liên quan
- spontaneous
- spontaneously
- spontaneous log
- spontaneousness
- spontaneous decay
- spontaneous change
- spontaneous fission
- spontaneous heating
- spontaneous process
- spontaneous abortion
- spontaneous activity
- spontaneous breaking
- spontaneous emission
- spontaneous ignition
- spontaneous reaction
- spontaneous discharge
- spontaneous potential
- spontaneous radiation
- spontaneous combustion
- spontaneous excitation
- spontaneous generation
- spontaneous ionization
- spontaneous nucleation
- spontaneous transition
- spontaneous transitions
- spontaneous fermentation
- spontaneous polarization
- spontaneous agglutination
- spontaneous decomposition
- spontaneous magnetization
- spontaneous potential log
- spontaneous potential method
- spontaneous brake application
- spontaneous capitalist forces
- spontaneous positron emission
- spontaneous fission probability
- spontaneous polarization method
- spontaneous refrigerant cooling
- spontaneous ignition temperature
- spontaneous magnetization domain
- spontaneous emission of radiation