self-generated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-generated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-generated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-generated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-generated
originating from the self
Synonyms: self-produced
Similar:
spontaneous: happening or arising without apparent external cause
spontaneous laughter
spontaneous combustion
a spontaneous abortion
Antonyms: induced
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).