induced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

induced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induced.

Từ điển Anh Việt

  • induced

    cảm sinh, cảm ứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • induced

    * kinh tế

    gây đến

    phát sinh thêm

    * kỹ thuật

    được cảm ứng

    toán & tin:

    cảm sinh

    điện lạnh:

    được gây ra bởi

    ứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • induced

    brought about or caused; not spontaneous

    a case of steroid-induced weakness

    Antonyms: spontaneous

    Similar:

    induce: cause to arise

    induce a crisis

    Synonyms: bring on

    induce: cause to do; cause to act in a specified manner

    The ads induced me to buy a VCR

    My children finally got me to buy a computer

    My wife made me buy a new sofa

    Synonyms: stimulate, cause, have, get, make

    induce: cause to occur rapidly

    the infection precipitated a high fever and allergic reactions

    Synonyms: stimulate, rush, hasten

    induce: reason or establish by induction

    induce: produce electric current by electrostatic or magnetic processes

    Synonyms: induct