induced mapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

induced mapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induced mapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induced mapping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • induced mapping

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ánh xạ cảm sinh