induced topology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

induced topology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induced topology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induced topology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • induced topology

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tô pô cảm sinh