bring on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bring on

    cause to appear

    bring on the birthday cake

    Similar:

    induce: cause to arise

    induce a crisis

    produce: bring onto the market or release

    produce a movie

    bring out a book

    produce a new play

    Synonyms: bring out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).