bring off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bring off

    Similar:

    pull off: be successful; achieve a goal

    She succeeded in persuading us all

    I managed to carry the box upstairs

    She pulled it off, even though we never thought her capable of it

    The pianist negociated the difficult runs

    Synonyms: negociate, carry off, manage

    Antonyms: fail

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).