bring home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring home.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bring home

    make understandable and clear

    This brings home my point

    Similar:

    take home: earn as a salary or wage

    How much does your wife take home after taxes and other deductions?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).