bring into court (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring into court (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring into court (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring into court (to ...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bring into court (to ...)

    * kinh tế

    khởi tố