bring oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bring oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring oneself.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bring oneself
cause to undertake a certain action, usually used in the negative
He could not bring himself to call his parents
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bring
- bringer
- bring in
- bring on
- bring to
- bring up
- bringing
- bring off
- bring out
- bring back
- bring down
- bring home
- bring about
- bring forth
- bring round
- bringing up
- bring around
- bring forward
- bring on line
- bring oneself
- bring outside
- bring through
- bring to bear
- bring-up test
- bring to front
- bring together
- bring in a well
- bring on stream
- bring up to date
- bring up to anchor
- bring-and-buy sale
- bring under control
- bring home the bacon
- bring a charge (to ...)
- bringing close together
- bring into court (to ...)
- bring in business (to ...)
- bring into production (to ...)
- bring an action against sb (to ...)
- bring sth. under the hammer (to ...)
- bring inflation under control (to ...)