bring in a well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bring in a well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring in a well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring in a well.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bring in a well
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đưa một giếng vào khai thác
Từ liên quan
- bring
- bringer
- bring in
- bring on
- bring to
- bring up
- bringing
- bring off
- bring out
- bring back
- bring down
- bring home
- bring about
- bring forth
- bring round
- bringing up
- bring around
- bring forward
- bring on line
- bring oneself
- bring outside
- bring through
- bring to bear
- bring-up test
- bring to front
- bring together
- bring in a well
- bring on stream
- bring up to date
- bring up to anchor
- bring-and-buy sale
- bring under control
- bring home the bacon
- bring a charge (to ...)
- bringing close together
- bring into court (to ...)
- bring in business (to ...)
- bring into production (to ...)
- bring an action against sb (to ...)
- bring sth. under the hammer (to ...)
- bring inflation under control (to ...)