bring forth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring forth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring forth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring forth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bring forth

    Similar:

    generate: bring into existence

    The new manager generated a lot of problems

    The computer bug generated chaos in the office

    The computer generated this image

    The earthquake generated a tsunami

    produce: bring out for display

    The proud father produced many pictures of his baby

    The accused brought forth a letter in court that he claims exonerates him

    produce: bring forth or yield

    The tree would not produce fruit

    beget: make children

    Abraham begot Isaac

    Men often father children but don't recognize them

    Synonyms: get, engender, father, mother, sire, generate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).