sire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sire.
Từ điển Anh Việt
sire
/'saiə/
* danh từ
đực giống
hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
(thơ ca) cha, cha ông
* ngoại động từ
sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sire
a title of address formerly used for a man of rank and authority
male parent of an animal especially a domestic animal such as a horse
Similar:
forefather: the founder of a family
keep the faith of our forefathers
Synonyms: father
beget: make children
Abraham begot Isaac
Men often father children but don't recognize them
Synonyms: get, engender, father, mother, generate, bring forth