siren call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siren call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siren call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siren call.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
siren call
the enticing appeal of something alluring but potentially dangerous
he succumbed to the siren call of the wilderness
Synonyms: siren song
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).