forefather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forefather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forefather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forefather.

Từ điển Anh Việt

  • forefather

    * danh từ

    tổ tiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forefather

    the founder of a family

    keep the faith of our forefathers

    Synonyms: father, sire

    person from an earlier time who contributed to the tradition shared by some group

    our forefathers brought forth a great nation