bring forward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring forward.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bring forward

    Similar:

    advance: cause to move forward

    Can you move the car seat forward?

    Antonyms: back

    call up: bring forward for consideration

    The case was called up in court

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).