bring to front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring to front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring to front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring to front.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bring to front

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đem lên trước