bring round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring round.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bring round

    cause to adopt an opinion or course of action

    His urgent letter finally brought me around to give money to the school

    Synonyms: bring around

    Similar:

    bring to: return to consciousness

    These pictures bring back sad memories

    Synonyms: bring back, bring around

    Antonyms: anesthetize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).