anesthetize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anesthetize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anesthetize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anesthetize.
Từ điển Anh Việt
anesthetize
* ngoại động từ
làm mất cảm giác
gây tê, gây mê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anesthetize
administer an anesthetic drug to
The patient must be anesthetized before the operation
anesthetize the gum before extracting the teeth
Synonyms: anaesthetize, anesthetise, anaesthetise, put under, put out
Antonyms: bring to