anesthetise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anesthetise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anesthetise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anesthetise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anesthetise
Similar:
anesthetize: administer an anesthetic drug to
The patient must be anesthetized before the operation
anesthetize the gum before extracting the teeth
Synonyms: anaesthetize, anaesthetise, put under, put out
Antonyms: bring to
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).