bring under control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring under control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring under control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring under control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bring under control

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    kiểm soát được (lỗ khoan)