negociate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
negociate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negociate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negociate.
Từ điển Anh Việt
negociate
thanh toán, thương lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
negociate
sell or discount
negociate securities
transfer by endorsement to another in return for value received
negociate a bond
confer with another in order to come to terms or reach an agreement
The parties negociated all night
discuss the terms of an arrangement
They negotiated the sale of the house
Synonyms: negotiate, talk terms
Similar:
pull off: be successful; achieve a goal
She succeeded in persuading us all
I managed to carry the box upstairs
She pulled it off, even though we never thought her capable of it
The pianist negociated the difficult runs
Synonyms: bring off, carry off, manage
Antonyms: fail
negotiate: succeed in passing through, around, or over
The hiker negociated the high mountain pass