talk terms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

talk terms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talk terms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talk terms.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • talk terms

    Similar:

    negociate: discuss the terms of an arrangement

    They negotiated the sale of the house

    Synonyms: negotiate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).